Vietnamese to Chinese

How to say Anh không được vui đúng không in Chinese?

你不快乐

More translations for Anh không được vui đúng không

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼

More translations for 你不快乐

圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
这圣诞帽不错,圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  這聖誕帽不錯,聖誕快樂
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
Youre so hurry up  🇬🇧🇨🇳  你急快點
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐  🇨🇳🇨🇳  只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂
Quick  🇬🇧🇨🇳  快速
Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
同乐  🇨🇳🇨🇳  同樂
好的,会尽快给你出货  🇨🇳🇨🇳  好的,會儘快給你出貨
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花