Chinese to Vietnamese

How to say 该怎样让你不悲伤呢 in Vietnamese?

Làm thế nào bạn có thể không được buồn

More translations for 该怎样让你不悲伤呢

咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆  🇨🇳🇨🇳  相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
には  🇯🇵🇨🇳  呢
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
应该应该应该  🇨🇳🇨🇳  應該應該應該
Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你

More translations for Làm thế nào bạn có thể không được buồn

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你