Chinese to Vietnamese
| neighborhood 🇬🇧 | 🇨🇳 附近 | ⏯ | 
| Is there any restaurants nearby 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有餐館嗎 | ⏯ | 
| 駅の近く 🇯🇵 | 🇨🇳 車站附近 | ⏯ | 
| There are 2 subway stops near here 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有2個地鐵站 | ⏯ | 
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| I dont even have near that my account 🇬🇧 | 🇨🇳 我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ | 
| I work near Lecong 🇬🇧 | 🇨🇳 我在樂康附近工作 | ⏯ | 
| Recent 🇬🇧 | 🇨🇳 最近 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ | 
| 税関 🇯🇵 | 🇨🇳 海關 | ⏯ | 
| Pirates 🇬🇧 | 🇨🇳 海盜 | ⏯ | 
| walrus 🇬🇧 | 🇨🇳 海象 | ⏯ | 
| Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ | 
| Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ | 
| 马福海 🇭🇰 | 🇨🇳 馬福海 | ⏯ | 
| 有事吗 🇨🇳 | 🇨🇳 有事嗎 | ⏯ | 
| 人民海军 🇨🇳 | 🇨🇳 人民海軍 | ⏯ | 
| They are too top with stone near from here 🇬🇧 | 🇨🇳 他們太高了,離這兒很近,有石頭 | ⏯ | 
| 江海潮从哪 🇭🇰 | 🇨🇳 江海潮從哪 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |