Vietnamese to Chinese

How to say Bản dịch có thể sai nghĩa in Chinese?

翻译可能具有误导性

More translations for Bản dịch có thể sai nghĩa

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎

More translations for 翻译可能具有误导性

不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Es posible vienes ahora  🇪🇸🇨🇳  你有可能現在來
打是出国翻译官  🇭🇰🇨🇳  打是出國翻譯官
やすかねるが  🇯🇵🇨🇳  它很有可能會被破壞
Наверное что-нибудь не с бриллиантом  🇷🇺🇨🇳  可能沒有鑽石的東西
Probably bill  🇬🇧🇨🇳  可能帳單
Вы можете переводить на русский язык  🇷🇺🇨🇳  你可以翻譯成俄語
第一四出国翻译均之二  🇭🇰🇨🇳  第一四出國翻譯均之二
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
อาจสปีคใช้  🇹🇭🇨🇳  可能速度卡柴
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Можно попробовать поговорить через переводчик  🇷🇺🇨🇳  你可以試著通過翻譯來交談
可能下个月20号吧  🇨🇳🇨🇳  可能下個月20號吧
Can I have your mark  🇬🇧🇨🇳  能有你的記號嗎
Can I have your map  🇬🇧🇨🇳  能有你的地圖嗎
mandatory  🇬🇧🇨🇳  強制性
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文