Chinese to Vietnamese

How to say 这个地址 in Vietnamese?

Địa chỉ này

More translations for 这个地址

我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
Status  🇬🇧🇨🇳  地位
geography  🇬🇧🇨🇳  地理
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
hellish  🇬🇧🇨🇳  地獄 般
Its earth  🇬🇧🇨🇳  是地球
Subway stop  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Subway stops  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
She kept feeding me and feeding me nonstop  🇬🇧🇨🇳  她不停地喂我,不停地喂我
天王盖地虎  🇨🇳🇨🇳  天王蓋地虎
Sweeping and mopping  🇬🇧🇨🇳  清掃和拖地
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
《Its a Hard Land  🇬🇧🇨🇳  [這是一片硬地]
Which land do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪塊地
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
Send me your address, phone number and your full name  🇬🇧🇨🇳  把你的位址、電話號碼和全名寄給我
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Can I have your map  🇬🇧🇨🇳  能有你的地圖嗎

More translations for Địa chỉ này

Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了