| 見てもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  你可以看看 | ⏯ | 
| Well, you can earn  🇬🇧 | 🇨🇳  嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| 你可以参加吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ? | ⏯ | 
| 可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧 | 🇨🇳  [,],[] | ⏯ | 
| Can i see you  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以 見你嗎 | ⏯ | 
| Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷 | 🇨🇳  你可以重複一遍 | ⏯ | 
| I can satisfy you more  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以更讓你滿意 | ⏯ | 
| ごめんなせができる  🇯🇵 | 🇨🇳  對不起,我可以給你 | ⏯ | 
| Вы можете переводить на русский язык  🇷🇺 | 🇨🇳  你可以翻譯成俄語 | ⏯ | 
| คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭 | 🇨🇳  你可以用中文列印 | ⏯ | 
| Where can you get a taxi  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡可以打車 | ⏯ | 
| Мы можем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們可以 | ⏯ | 
| สามารถดีค่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  可以更好 | ⏯ | 
| 我跟你讲  🇨🇳 | 🇨🇳  我跟你講 | ⏯ | 
| You can delete me if you like  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡 | ⏯ | 
| You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以等你回來,把它給我 | ⏯ | 
| Fa molto caldo puoi abbassare  🇮🇹 | 🇨🇳  天氣很熱,你可以降低 | ⏯ | 
| Where can you get on a train  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡可以上火車 | ⏯ | 
| I can drop  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以放棄 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| dịch sang tiếng trung  🇻🇳 | 🇨🇳  翻譯成中文 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |