Chinese to Vietnamese

How to say 哦,这种的包装盒是怎样子的 in Vietnamese?

Oh, cái hộp này là gì

More translations for 哦,这种的包装盒是怎样子的

Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
Im a 65, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  我是65歲,哦,是的
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
มันแขวนอยู่อย่างไร  🇹🇭🇨🇳  怎麼掛的
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
where is my package  🇬🇧🇨🇳  我的包裹呢
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣

More translations for Oh, cái hộp này là gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Oh  🇬🇧🇨🇳  哦
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
Travertine Oh  🇬🇧🇨🇳  特拉弗辛 哦
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Oh its ok  🇬🇧🇨🇳  哦,沒關係
Oh, man check  🇬🇧🇨🇳  哦,夥計檢查
Travertine Oh tiles  🇬🇧🇨🇳  特拉弗蒂恩哦瓷磚
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Oh, what Iowa gain  🇬🇧🇨🇳  哦,愛荷華州有什麼收穫
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Im a 65, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  我是65歲,哦,是的
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了