| Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| Shall more 🇬🇧 | 🇨🇳 應更多 | ⏯ |
| Más mellow 🇪🇸 | 🇨🇳 更多醇厚 | ⏯ |
| 9 more, a are g 🇬🇧 | 🇨🇳 9 更多,a 是 g | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Also use online banking to pay bills 🇬🇧 | 🇨🇳 也使用網上銀行支付帳單 | ⏯ |
| You can also use online banking to pay bills 🇬🇧 | 🇨🇳 您還可以使用網上銀行支付帳單 | ⏯ |
| Мне нравится давайте посмотрим ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 我喜歡讓我們看看更多 | ⏯ |
| Better 🇬🇧 | 🇨🇳 更好 | ⏯ |
| 誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
| More Sonia, daughter, and she didnt need 🇬🇧 | 🇨🇳 更多的索尼婭,女兒,她不需要 | ⏯ |
| Мне нравится но давайте посмотрим ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 我喜歡它,但讓我們看看更多 | ⏯ |
| 你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】 🇨🇳 | 🇨🇳 你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Much 🇬🇧 | 🇨🇳 多 | ⏯ |
| 弱くしてください 🇯🇵 | 🇨🇳 請更虛弱 | ⏯ |
| สามารถดีค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 可以更好 | ⏯ |
| サイズを変える 🇯🇵 | 🇨🇳 更改大小 | ⏯ |
| I just paid for the bill£160.91 which VAT not included 🇬🇧 | 🇨🇳 我剛剛支付了160.91歐元的帳單,其中不包括加值稅 | ⏯ |
| They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
| DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |