| 自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵 | 🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事 | ⏯ | 
| Need to get another luggage  🇬🇧 | 🇨🇳  需要另一件行李 | ⏯ | 
| Pero quieres china o otra chica  🇪🇸 | 🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩 | ⏯ | 
| No just another training  🇬🇧 | 🇨🇳  不只是另一種培訓 | ⏯ | 
| です是非  🇯🇵 | 🇨🇳  來吧 | ⏯ | 
| Do it  🇬🇧 | 🇨🇳  做吧 | ⏯ | 
| Bar  🇬🇧 | 🇨🇳  酒吧 | ⏯ | 
| hmfp   sorry     but  ineed  to  find money   not  go  to  bar only  🇬🇧 | 🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只 | ⏯ | 
| Another take the day off  🇬🇧 | 🇨🇳  另一個休假日 | ⏯ | 
| Go do it  🇬🇧 | 🇨🇳  去做吧 | ⏯ | 
| 好戏吧  🇨🇳 | 🇨🇳  好戲吧 | ⏯ | 
| ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭 | 🇨🇳  看看吧 | ⏯ | 
| 干活吧  🇨🇳 | 🇨🇳  幹活吧 | ⏯ | 
| 凑合吧  🇨🇳 | 🇨🇳  湊合吧 | ⏯ | 
| โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ | 
| Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧 | 🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表 | ⏯ | 
| 要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳 | 🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的 | ⏯ | 
| Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子 | ⏯ | 
| Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺 | 🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車 | ⏯ | 
| Fish&chips takeaway  🇬🇧 | 🇨🇳  魚+薯條外賣 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Rút tiền  🇻🇳 | 🇨🇳  提款 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ |