Vietnamese to Chinese

How to say không có người nuôi in Chinese?

非寄养人

More translations for không có người nuôi

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 非寄养人

寄件人,翊华  🇨🇳🇨🇳  寄件人,翊華
아니 아닌 인적  🇰🇷🇨🇳  沒有非人類
蔚婷零个非人  🇭🇰🇨🇳  蔚婷零個非人
very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
Nonreactive  🇬🇧🇨🇳  非反應性
Very expensive  🇬🇧🇨🇳  非常昂貴
Can I have your marks shipped  🇬🇧🇨🇳  能寄上你的印記嗎
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
คุณส่งรูปของคุณให้ฉันหน่อย  🇹🇭🇨🇳  你寄給我一點你的照片
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
The shipping costs are very expensive  🇬🇧🇨🇳  運費非常昂貴
Can you send me pictures, honey  🇬🇧🇨🇳  你能給我寄照片嗎,親愛的
Can you send me your picture  🇬🇧🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎
ทำไมคุณเถอะส่งเงินให้ฉันตั้งสามอัน  🇹🇭🇨🇳  你為什麼給我寄三個基金
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
北非出国汤叶光  🇭🇰🇨🇳  北非出國湯葉光