Chinese to Vietnamese

How to say 是到点了吗 in Vietnamese?

Nó là điểm

More translations for 是到点了吗

I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可

More translations for Nó là điểm

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太