Chinese to Vietnamese

How to say 明天去吗?明天我们两个喝酒去 in Vietnamese?

Bạn có muốn đi vào ngày mai không? Hai chúng ta sẽ đi uống vào ngày mai

More translations for 明天去吗?明天我们两个喝酒去

Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Tomorrow call me  🇬🇧🇨🇳  明天給我打電話
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
Day 28 I go to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  第28天 我去芭堤雅
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你

More translations for Bạn có muốn đi vào ngày mai không? Hai chúng ta sẽ đi uống vào ngày mai

Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你