Chinese to Vietnamese

How to say 这里治安好不好?晚上安不安全 in Vietnamese?

Là an ninh ở đây okay? Không an toàn vào đêm

More translations for 这里治安好不好?晚上安不安全

ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
Be safe  🇬🇧🇨🇳  安全點
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
install  🇬🇧🇨🇳  安裝
앤디  🇰🇷🇨🇳  安 迪
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
Dont download Etienne ebay  🇬🇧🇨🇳  不要下載艾蒂安ebay
Diane  🇬🇧🇨🇳  黛 安 娜
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
ontario  🇬🇧🇨🇳  安大略省
平安喜乐  🇨🇳🇨🇳  平安喜樂
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂

More translations for Là an ninh ở đây okay? Không an toàn vào đêm

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Thats how an  🇬🇧🇨🇳  怎麼樣
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
I almost made an emergency call  🇬🇧🇨🇳  我幾乎打了一個緊急電話
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  但知道我是一個普通的女人
Thanks hopefully it wont take longer than an hour  🇬🇧🇨🇳  謝謝,希望不會超過一個小時
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Wy is an Answer by Doc Neeson and Prince Paul  🇬🇧🇨🇳  威是尼森博士和保羅王子的回答
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal  🇬🇧🇨🇳  收集此工件並將其顯示在工件底座上
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲