Chinese to Vietnamese

How to say 那个是广东的,这里是广西 in Vietnamese?

Đó là từ quảng Đông, đây là Quảng Tây

More translations for 那个是广东的,这里是广西

这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
我滞广州  🇭🇰🇨🇳  我滯廣州
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
我要广场舞  🇨🇳🇨🇳  我要廣場舞
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好

More translations for Đó là từ quảng Đông, đây là Quảng Tây

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你