Chinese to Vietnamese

How to say 它活着吗 in Vietnamese?

Còn sống không

More translations for 它活着吗

It should be to your life  🇬🇧🇨🇳  它應該是你的生活
よみがえる  🇯🇵🇨🇳  復活
大学生活你适应吗  🇨🇳🇨🇳  大學生活你適應嗎
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
Its a shoot to be alive  🇬🇧🇨🇳  活著是一槍
防止はてきます  🇯🇵🇨🇳  防止它
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
Assured to your life  🇬🇧🇨🇳  保證你的生活
안 아파요  🇰🇷🇨🇳  它傷害不
Sil vous plaît vous le touchez pas il est déjà allumé  🇫🇷🇨🇳  請觸摸它,不要它已被打開
....no events or holidays ...  🇬🇧🇨🇳  ....沒有活動或假期..
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
pull it out  🇬🇧🇨🇳  把它拉出來
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
吃着味道如何  🇨🇳🇨🇳  吃著味道如何
想着传球库里  🇨🇳🇨🇳  想著傳球庫裡
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活

More translations for Còn sống không

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你