Chinese to Vietnamese
| 密码 🇨🇳 | 🇨🇳 密碼 | ⏯ |
| seal 🇬🇧 | 🇨🇳 密封 | ⏯ |
| Smith 🇬🇧 | 🇨🇳 史密斯 | ⏯ |
| What is the name of this application 🇬🇧 | 🇨🇳 此應用程式的名稱是什麼 | ⏯ |
| name 🇬🇧 | 🇨🇳 名字 | ⏯ |
| グループ名 🇯🇵 | 🇨🇳 組名稱 | ⏯ |
| With the money 🇬🇧 | 🇨🇳 用錢 | ⏯ |
| see the secrets of the cards 🇬🇧 | 🇨🇳 看到卡片的秘密 | ⏯ |
| Un total de 2 adultes, 2 enfants 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| 1名すね 🇯🇵 | 🇨🇳 一個 | ⏯ |
| С камнями 🇷🇺 | 🇨🇳 用石頭 | ⏯ |
| Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童入住 | ⏯ |
| Oh, you seem so close 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,你看起來太親密了 | ⏯ |
| 叫什么名字 🇨🇳 | 🇨🇳 叫什麼名字 | ⏯ |
| Obat warna kuning 🇮🇩 | 🇨🇳 藥用黃色 | ⏯ |
| Dont worry 🇬🇧 | 🇨🇳 不用擔心 | ⏯ |
| สันไม่ได้ใช้ 🇹🇭 | 🇨🇳 聖不使用 | ⏯ |
| 不用客气 🇨🇳 | 🇨🇳 不用客氣 | ⏯ |
| 告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |