Chinese to Vietnamese

How to say 没人管 in Vietnamese?

Không có cơ thể quan tâm

More translations for 没人管

没兴趣做你的私人玩物  🇨🇳🇨🇳  沒興趣做你的私人玩物
Madam  🇬🇧🇨🇳  夫人
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
废人  🇨🇳🇨🇳  廢人
miya  🇬🇧🇨🇳  大人
Miya  🇬🇧🇨🇳  大人
坏人  🇨🇳🇨🇳  壞人
县人  🇭🇰🇨🇳  縣人
自己不坚强,就没人替你坚强  🇨🇳🇨🇳  自己不堅強,就沒人替你堅強
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候,不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候,不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
Yes madam  🇬🇧🇨🇳  是 夫人
Hulks  🇬🇧🇨🇳  綠巨人
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人
Hundreds  🇬🇧🇨🇳  數百人
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍

More translations for Không có cơ thể quan tâm

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_