悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした 🇯🇵 | 🇨🇳 有很多不好的地方,我甚至不知道自己 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Ну пока что не упаковывают своего 🇷🇺 | 🇨🇳 嗯,他們還沒有收拾好自己的 | ⏯ |
Can I have your map 🇬🇧 | 🇨🇳 能有你的地圖嗎 | ⏯ |
Es posible antes 🇪🇸 | 🇨🇳 以前有可能嗎 | ⏯ |
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します 🇯🇵 | 🇨🇳 用手指按點,有很多疼痛的地方 | ⏯ |
Where want to meet 🇬🇧 | 🇨🇳 想見面的地方 | ⏯ |
yes .there is 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,有 | ⏯ |
your place near on me 🇬🇧 | 🇨🇳 你靠近我的地方 | ⏯ |
Where here want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 這裡想吃的地方 | ⏯ |
THE only thing is I have to get 🇯🇵 | 🇨🇳 僅自己 | ⏯ |
Yes, I have 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我有 | ⏯ |
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです 🇯🇵 | 🇨🇳 大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方 | ⏯ |
Наверное что-нибудь не с бриллиантом 🇷🇺 | 🇨🇳 可能沒有鑽石的東西 | ⏯ |
今日は重慶からお客さんが来ています 🇯🇵 | 🇨🇳 今天有來自重慶的客人 | ⏯ |
以后有以下 🇭🇰 | 🇨🇳 以後有以下 | ⏯ |
有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有 🇨🇳 | 🇨🇳 有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有 | ⏯ |
Do you have a rare color 🇬🇧 | 🇨🇳 你有稀有的顏色嗎 | ⏯ |
你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto 🇮🇹 | 🇨🇳 因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |