TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我们约时间见面谈 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ đáp về thời gian

More translations for 我们约时间见面谈

我们约时间  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đang về thời gian
我到越南和你见面谈  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Việt Nam để gặp anh
您提前跟我约时间  🇨🇳🇬🇧  You asked me for an appointment in advance
咱们要见面  🇨🇳🇬🇧  Were going to meet
可以先见面  🇨🇳🇬🇧  You can meet first
我想我们会有一个好的时间  🇨🇳🇬🇧  I think well have a good time
你不愿意,我们就不见面亲爱的  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to, we wont meet my dear
我们明天见吧  🇨🇳🇬🇧  Lets see you tomorrow
时间长  🇨🇳🇰🇷  긴 시간
想在那看见面  🇨🇳🇬🇧  I want to see you there
我现在有时间了  🇨🇳🇬🇧  I have time now
北京时间  🇨🇳🇬🇧  Beijing Time
就几个小时时间  🇨🇳🇹🇭  เพียงไม่กี่ชั่วโมง
你们前段时间回家了吗  🇨🇳🇷🇺  Ты пошла домой некоторое время назад
你时间长吗  🇨🇳🇹🇭  คุณมีเวลานานหรือไม่
你什么时候有时间  🇨🇳🇹🇭  เมื่อไหร่ที่คุณมีเวลา
看看什么时候约到你  🇨🇳🇯🇵  いつあなたに会うか見てください
有时间常来玩  🇨🇳🇬🇧  Have time to play often
只能抽时间去  🇨🇳🇬🇧  Can only take time

More translations for Chúng tôi sẽ đáp về thời gian

我们约时间  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đang về thời gian
几点钟见面  🇨🇳🇻🇳  Thời gian nào để đáp
咱们也来个好不好  🇨🇳🇻🇳  Hãy có một thời gian tốt, quá, chúng tôi sẽ
看下吧,有时间会来的  🇨🇳🇻🇳  Nghe này, tôi sẽ có thời gian
如果有缘分 我们还会见面的  🇨🇳🇻🇳  Nếu có một số phận, chúng tôi sẽ đáp
下次找你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ tìm cho bạn thời gian tới
我要为一难么  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ có một thời gian khó khăn
下次我带你去  🇨🇳🇻🇳  Tiếp theo thời gian tôi sẽ đưa bạn
下次再找你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ tìm cho bạn thời gian tới
下次我还找你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ tìm cho bạn thời gian tới
我们来越南很久了,没有太多时间  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đã ở Việt Nam một thời gian dài, không nhiều thời gian
一会儿说不送咱们回家  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ không gửi về nhà cho chúng tôi
有时间我一定去  🇨🇳🇻🇳  Tôi chắc chắn sẽ đi khi tôi có thời gian
我们几点去越南  🇨🇳🇻🇳  Thời gian nào chúng tôi đi đến Việt Nam
以免浪费我们的时间  🇨🇳🇻🇳  để không lãng phí thời gian của chúng tôi
你跟我朋友说一下我们在哪里见面  🇨🇳🇻🇳  Bạn nói với bạn bè của tôi nơi chúng tôi sẽ đáp
明天几点来这里  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai tôi sẽ ở đây thời gian gì
下次我找你  🇨🇳🇻🇳  Tiếp theo thời gian tôi sẽ tìm thấy bạn
有时间还会去的  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ ở đó khi bạn có thời gian