Chinese to Vietnamese

How to say 咱们也来个好不好 in Vietnamese?

Hãy có một thời gian tốt, quá, chúng tôi sẽ

More translations for 咱们也来个好不好

I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
Be good for  🇬🇧🇨🇳  好
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
Better  🇬🇧🇨🇳  更好
Привет  🇷🇺🇨🇳  你好

More translations for Hãy có một thời gian tốt, quá, chúng tôi sẽ

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢