Chinese to Vietnamese

How to say 以免浪费我们的时间 in Vietnamese?

để không lãng phí thời gian của chúng tôi

More translations for 以免浪费我们的时间

都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
Поэтому я лучше сам посмотрю по выбираю сейчас  🇷🇺🇨🇳  所以,我寧願現在看看我的選擇
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Landwirt-schaftlicher verkehr frei  🇩🇪🇨🇳  農業免費運輸
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
I have. But too much mb is consuming so i uninstalled it  🇬🇧🇨🇳  我有。但太多的mb消耗,所以我卸載它
I can make your body feel happy  🇬🇧🇨🇳  我可以讓你的身體感到快樂
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技

More translations for để không lãng phí thời gian của chúng tôi

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲