Chinese to Vietnamese

How to say 爱之病 in Vietnamese?

Các bệnh của tình yêu

More translations for 爱之病

아프지마  🇰🇷🇨🇳  別生病
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
哎哟,有病啊!  🇨🇳🇨🇳  哎喲,有病啊!
자연신  🇰🇷🇨🇳  自然之神
强欲之壶  🇨🇳🇨🇳  強欲之壺
北国之春  🇨🇳🇨🇳  北國之春
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前
第一四出国翻译均之二  🇭🇰🇨🇳  第一四出國翻譯均之二

More translations for Các bệnh của tình yêu

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了