Chinese to Vietnamese

How to say 坏事就是坏事 in Vietnamese?

Một điều xấu là một điều xấu

More translations for 坏事就是坏事

坏人  🇨🇳🇨🇳  壞人
Thing  🇬🇧🇨🇳  事情
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
Whats going on  🇬🇧🇨🇳  這是怎麼回事
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
คุณทำ อะไร กิน กัน ก็ ทำ เลย ไม่ ต้อง ห่วง ฉัน  🇹🇭🇨🇳  你無所事事,別為我擔心
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧🇨🇳  什麼都不做比無所事事好
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
Carbon, hydrogen and the accident  🇬🇧🇨🇳  碳,氫和事故
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
无论发生了什么事,很快就过去,人生是减法,好好珍惜眼前人和事  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,人生是減法,好好珍惜眼前人和事
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
What happen  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了
THE only thing is I have to get  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到
自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事
About ordering a pizza  🇬🇧🇨🇳  關於點披薩的事

More translations for Một điều xấu là một điều xấu

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太