Chinese to Vietnamese
Tonight, tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚,今晚 | ⏯ |
Lets see him tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 我們今晚見他吧 | ⏯ |
こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ |
supperbkessed 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐 | ⏯ |
Un total de 2 adultes, 2 enfants 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童 | ⏯ |
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童入住 | ⏯ |
Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ |
Good evening 🇬🇧 | 🇨🇳 晚上好 | ⏯ |
มันดึกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 很晚了 | ⏯ |
今夜は講演会に行きます。頑張ります 🇯🇵 | 🇨🇳 我今晚要去演講。 我會盡力而為的 | ⏯ |
ไปวันนี้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 今天 | ⏯ |
Chicago, 2, 3, 50 🇬🇧 | 🇨🇳 芝加哥,2,3,50 | ⏯ |
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง 🇹🇭 | 🇨🇳 六晚約一 | ⏯ |
supper bless 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐祝福 | ⏯ |
supperblessed 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐祝福 | ⏯ |
cough last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚咳嗽 | ⏯ |
Jangan memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不要做晚餐 | ⏯ |
2岁生日快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 2歲生日快樂 | ⏯ |
我想去天安门 🇨🇳 | 🇨🇳 我想去天安門 | ⏯ |
夜は手伝いに行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我晚上去幫忙 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
感冒流感 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
流感 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
滑鼠 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
吹走了 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
5:00過去會太遲 🇬🇧 | 🇨🇳 5:00 | ⏯ |
清新脱俗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
我觉得我们可以脱离单身 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
我想见你 🇵🇹 | 🇨🇳 ·0·00年 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Un total de 2 adultes, 2 enfants 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童 | ⏯ |
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童入住 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |