Chinese to Vietnamese

How to say 没有更多 in Vietnamese?

Không còn

More translations for 没有更多

Shall more  🇬🇧🇨🇳  應更多
Más mellow  🇪🇸🇨🇳  更多醇厚
9 more, a are g  🇬🇧🇨🇳  9 更多,a 是 g
Мне нравится давайте посмотрим ещё  🇷🇺🇨🇳  我喜歡讓我們看看更多
Better  🇬🇧🇨🇳  更好
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
More Sonia, daughter, and she didnt need  🇬🇧🇨🇳  更多的索尼婭,女兒,她不需要
Мне нравится но давайте посмотрим ещё  🇷🇺🇨🇳  我喜歡它,但讓我們看看更多
What are many in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有很多
Связи да у нас нету связи Сашин у нас Facebook mail.ru эй что ещё контакты контакт  🇷🇺🇨🇳  關係是的,我們沒有連接Sashin,我們有Facebookmail.ru嘿什麼更多的連絡人聯繫
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
Cause we dont have much money  🇬🇧🇨🇳  因為我們沒有很多錢
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
How many subways stopped knew then  🇬🇧🇨🇳  當時有多少地鐵停運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Much  🇬🇧🇨🇳  多
弱くしてください  🇯🇵🇨🇳  請更虛弱
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好

More translations for Không còn

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你