Chinese to Vietnamese
ออกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 出去,然後 | ⏯ |
Baby do you go outside 🇬🇧 | 🇨🇳 寶貝,你出去嗎 | ⏯ |
Its the side of the street 🇬🇧 | 🇨🇳 在街邊 | ⏯ |
Cross street 🇬🇧 | 🇨🇳 十字街 | ⏯ |
Class the street 🇬🇧 | 🇨🇳 類街道 | ⏯ |
扑街仔 🇭🇰 | 🇨🇳 撲街孩子 | ⏯ |
Im not out tomorrow, yes 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天不出去,是的 | ⏯ |
going abroad 🇬🇧 | 🇨🇳 出國 | ⏯ |
Время как привет, как улицам 🇷🇺 | 🇨🇳 時間如街一樣你好 | ⏯ |
Whats that sound, of the St 🇬🇧 | 🇨🇳 聖街的聲音是什麼 | ⏯ |
artist 🇬🇧 | 🇨🇳 演出者 | ⏯ |
stress out 🇬🇧 | 🇨🇳 應力出 | ⏯ |
In what connection does a street girl 🇬🇧 | 🇨🇳 街頭女孩在什麼方面 | ⏯ |
Едем мыс 🇷🇺 | 🇨🇳 去角 | ⏯ |
Date of Birth 🇬🇧 | 🇨🇳 出生日期 | ⏯ |
Come out while 🇬🇧 | 🇨🇳 出來的時候 | ⏯ |
pull it out 🇬🇧 | 🇨🇳 把它拉出來 | ⏯ |
耳朵露出来 🇨🇳 | 🇨🇳 耳朵露出來 | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |