| coffee  🇵🇱 | 🇨🇳  咖啡 | ⏯ | 
| neighborhood  🇬🇧 | 🇨🇳  附近 | ⏯ | 
| Is there any restaurants nearby  🇬🇧 | 🇨🇳  附近有餐館嗎 | ⏯ | 
| 请问一下附近有没有酒店  🇨🇳 | 🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| 駅の近く  🇯🇵 | 🇨🇳  車站附近 | ⏯ | 
| There are 2 subway stops near here  🇬🇧 | 🇨🇳  附近有2個地鐵站 | ⏯ | 
| I dont even have near that my account  🇬🇧 | 🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ | 
| Micronation  🇬🇧 | 🇨🇳  微型國家 | ⏯ | 
| @相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]  🇨🇳 | 🇨🇳  @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ | 
| Can I have your mark, ship  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的印記嗎,船 | ⏯ | 
| I work near Lecong  🇬🇧 | 🇨🇳  我在樂康附近工作 | ⏯ | 
| Coffee ships, our favorite place to meet new plan, people, all take a break from the office  🇬🇧 | 🇨🇳  咖啡船,我們最喜歡的地方,以滿足新的計畫,人們,都從辦公室休息 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| types  🇬🇧 | 🇨🇳  類型 | ⏯ | 
| 到家了没有  🇨🇳 | 🇨🇳  到家了沒有 | ⏯ | 
| One day  🇬🇧 | 🇨🇳  有一天 | ⏯ | 
| มีได้คร่  🇹🇭 | 🇨🇳  有一個 | ⏯ | 
| 我家在一楼  🇨🇳 | 🇨🇳  我家在一樓 | ⏯ | 
| Recent  🇬🇧 | 🇨🇳  最近 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |