Chinese to Vietnamese

How to say 没有插电的地方 in Vietnamese?

Không có chỗ cho quyền lực

More translations for 没有插电的地方

Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
การ แทรก ศาสนา แมว  🇹🇭🇨🇳  插入貓的宗教
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
Can I have your map  🇬🇧🇨🇳  能有你的地圖嗎
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
중국에서 한국 가지 말고 피지 에 있어 한국어로 바로 가장 가치  🇰🇷🇨🇳  斐濟最有價值的地方是斐濟,而不是中國
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思
There are 2 subway start from here  🇬🇧🇨🇳  從這裡有2條地鐵
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站

More translations for Không có chỗ cho quyền lực

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你