少し父さんの操作ってかっこいい 🇯🇵 | 🇨🇳 有點酷,爸爸的操作 | ⏯ |
coffee 🇵🇱 | 🇨🇳 咖啡 | ⏯ |
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا ug | 🇨🇳 当我看着爸爸的时候 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
给爸爸找一个,别怕,淡定哦 🇨🇳 | 🇨🇳 給爸爸找一個,別怕,淡定哦 | ⏯ |
2019还有没遗憾 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有沒遺憾 | ⏯ |
@相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] 🇨🇳 | 🇨🇳 @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ |
yes .there is 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,有 | ⏯ |
Do you have a rare color 🇬🇧 | 🇨🇳 你有稀有的顏色嗎 | ⏯ |
Yes, I have 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我有 | ⏯ |
But it shows there is still in stock 🇬🇧 | 🇨🇳 但它表明仍有庫存 | ⏯ |
産まれた後の1ヶ月の間に、ママの体調まだ回復できなかったので、うめちゃんの送迎することはできないかもしれません。パパがうめちゃんの送迎するようにするつもりです。あの時、また延長する必要もあると思います 🇯🇵 | 🇨🇳 在出生後的一個月裡,她還沒有康復,所以她可能無法接過她。 我打算讓爸爸接我。 我認為我們有時需要再次延長 | ⏯ |
are there any birds 🇬🇧 | 🇨🇳 有沒有鳥 | ⏯ |
Theres 🇬🇧 | 🇨🇳 有 | ⏯ |
滑雪有没有一起去的?[偷笑] 🇨🇳 | 🇨🇳 滑雪有沒有一起去的? [偷笑] | ⏯ |
Bagaimana dengan hal lain 🇮🇩 | 🇨🇳 還有別的嗎 | ⏯ |
到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ |
有缺的给你说 🇨🇳 | 🇨🇳 有缺的給你說 | ⏯ |
Если у вас что-нибудь ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 如果你有別的 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |