Chinese to Vietnamese

How to say 人死不能复生 in Vietnamese?

Con người không thể trở lại cuộc sống

More translations for 人死不能复生

情不为因果缘注定生死  🇨🇳🇨🇳  情不為因果緣註定生死
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
Practice makes perfect  🇬🇧🇨🇳  熟能生巧
They may decide not to have children  🇬🇧🇨🇳  他們可能決定不生孩子
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Damn it  🇬🇧🇨🇳  該死!
dead line  🇬🇧🇨🇳  死線
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,先生
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
Wolfs death  🇬🇧🇨🇳  狼的死
岁月不饶人  🇭🇰🇨🇳  歲月不饒人
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
打死飞官  🇭🇰🇨🇳  殺死飛官
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係

More translations for Con người không thể trở lại cuộc sống

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_