| How 🇬🇧 | 🇨🇳 如何 | ⏯ |
| How to ma 🇬🇧 | 🇨🇳 如何做 | ⏯ |
| ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย 🇹🇭 | 🇨🇳 如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你 | ⏯ |
| Если у вас что-нибудь ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 如果你有別的 | ⏯ |
| 吃着味道如何 🇨🇳 | 🇨🇳 吃著味道如何 | ⏯ |
| How to do what I do shoots 🇬🇧 | 🇨🇳 如何做我拍的 | ⏯ |
| How does physiology solve 🇬🇧 | 🇨🇳 生理學如何解決 | ⏯ |
| Whats the taste of potato chips 🇬🇧 | 🇨🇳 薯片的味道如何 | ⏯ |
| It was a cool looking pic if i would have got it 🇬🇧 | 🇨🇳 這是一個很酷看的照片,如果我有它 | ⏯ |
| ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 我要你送你照片,讓我來拿你的照片 | ⏯ |
| ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่ 🇹🇭 | 🇨🇳 如果我有錢,我就去找你 | ⏯ |
| 何時何日 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼日? | ⏯ |
| 行くなら 🇯🇵 | 🇨🇳 如果你去 | ⏯ |
| I almost there, how to get my key 🇬🇧 | 🇨🇳 我快到了,如何拿鑰匙 | ⏯ |
| Not sitting 🇬🇧 | 🇨🇳 不坐著 | ⏯ |
| Anyhow it’s your choices , I can’t interfere 🇬🇧 | 🇨🇳 無論如何,這是你的選擇,我不能幹涉 | ⏯ |
| have u eat any drug 🇬🇧 | 🇨🇳 你吃任何藥物 | ⏯ |
| 你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
| 何卒 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼畢業 | ⏯ |
| passport 🇬🇧 | 🇨🇳 護照 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |