Vietnamese to Chinese

How to say Chiều nay đi mua in Chinese?

今天下午去买

More translations for Chiều nay đi mua

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 今天下午去买

Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
今天去检查身体  🇪🇸🇨🇳  A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
Where is they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去哪裡吃午飯
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼