Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thích nụ cười của bạn in Chinese?

我喜欢你的微笑

More translations for Tôi thích nụ cười của bạn

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你

More translations for 我喜欢你的微笑

Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
Are you a camera? beause every time I look at you, I smile  🇬🇧🇨🇳  你是觀景窗嗎?每次我看著你,我微笑
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
I will go in lol on God  🇬🇧🇨🇳  我會去對上帝的笑
What are you laughing at  🇬🇧🇨🇳  你在笑什麼
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源