Chinese to Vietnamese

How to say 手太冰凉了,抱着会不舒服 in Vietnamese?

Những bàn tay quá lạnh để giữ

More translations for 手太冰凉了,抱着会不舒服

古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย  🇹🇭🇨🇳  不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
Me caving in but I barely know you  🇬🇧🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
我这网速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我這網速太慢了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
ここは居心地がいい  🇯🇵🇨🇳  這裡很舒適
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไม่ได้กินมันไปในตู้เย็น  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但沒在冰箱裡吃
Just too much for me to  🇬🇧🇨🇳  對我來說太過分了

More translations for Những bàn tay quá lạnh để giữ

Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比