Chinese to Vietnamese

How to say 抢不上 in Vietnamese?

Nó sẽ không làm việc

More translations for 抢不上

抢夺魔法卡  🇨🇳🇨🇳  搶奪魔法卡
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
Theres a little bit of spiritual inattention  🇬🇧🇨🇳  有一點點精神上的不注意
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
看板いっぱいで運賃がパンパンにならない  🇯🇵🇨🇳  車費在看板上不會是麵包屑
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
The last time  🇬🇧🇨🇳  上次是
나수업중  🇰🇷🇨🇳  課堂上
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
Good morning  🇬🇧🇨🇳  早上好
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的

More translations for Nó sẽ không làm việc

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了