Chinese to Vietnamese

How to say 他是不知道这个地方 in Vietnamese?

Ông đã không biết nơi này

More translations for 他是不知道这个地方

dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
What other womans style? I dont know  🇬🇧🇨🇳  其他女人的風格是什麼?我不知道
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
คุณรู้จักลิสต์สะดวกไหม  🇹🇭🇨🇳  你知道方便清單嗎
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候,不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候,不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人

More translations for Ông đã không biết nơi này

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你