Chinese to Vietnamese

How to say 晚上营业时间到几点 in Vietnamese?

Thời gian nào là nó vào buổi tối

More translations for 晚上营业时间到几点

こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
my name is铺营业  🇨🇳🇨🇳  my name is鋪營業
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
兵营村  🇨🇳🇨🇳  兵營村
第一,时速各邦业公  🇭🇰🇨🇳  第一, 時速各邦業人
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間
从北京到岳阳坐火车需要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車需要多長時間
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
Morning rhymes with evening .What does birthday rhyme with  🇬🇧🇨🇳  晨韻與晚上。生日押韻與什麼
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了

More translations for Thời gian nào là nó vào buổi tối

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太