Chinese to Vietnamese

How to say Cửa hàng ở số nhà 49 ngõ 56 Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm ạ ^^ in Vietnamese?

-Một người hngn s? NH? 49 ng 56 LV? n Hi? n,? c th? ng, B? c T? li? ^^

More translations for Cửa hàng ở số nhà 49 ngõ 56 Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm ạ ^^

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Jai 56 ans  🇫🇷🇨🇳  我56歲了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for -Một người hngn s? NH? 49 ng 56 LV? n Hi? n,? c th? ng, B? c T? li? ^^

Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
I n  🇬🇧🇨🇳  我
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色
MADE IN. P. R. C  🇬🇧🇨🇳  製造
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
)fi2. Its a brown animal, Its funny. It likes bananas. Its a A. tiger B. bear C. monkey  🇬🇧🇨🇳  )它是棕色的動物,很有趣。它喜歡香蕉。這是一隻A.老虎B.熊C.猴子
Jai 56 ans  🇫🇷🇨🇳  我56歲了
Диклофенак в н ортофен  🇷🇺🇨🇳  迪克洛芬克在n正交
Hi  🇬🇧🇨🇳  您好!
Hi  🇬🇧🇨🇳  你好
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包
T hospital  🇬🇧🇨🇳  T 醫院
V I t a l I t y  🇬🇧🇨🇳  V 我一個 i t y
Don´t mention it  🇬🇧🇨🇳  別提
M e s I a  🇬🇧🇨🇳  M e s a
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hello, hi, and google was your name  🇬🇧🇨🇳  你好,嗨,谷歌是你的名字嗎
Hi where are you ?? Good morning sir  🇬🇧🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了