Chinese to Vietnamese

How to say 出国翻译官 in Vietnamese?

Để đi ra nước ngoài như một dịch giả

More translations for 出国翻译官

打是出国翻译官  🇭🇰🇨🇳  打是出國翻譯官
第一四出国翻译均之二  🇭🇰🇨🇳  第一四出國翻譯均之二
我写出各方言官  🇭🇰🇨🇳  我寫出各方言官
不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
Judge  🇬🇧🇨🇳  法官
打死飞官  🇭🇰🇨🇳  殺死飛官
北非出国汤叶光  🇭🇰🇨🇳  北非出國湯葉光
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
Юкин транслэйт он Рашен  🇷🇺🇨🇳  尤金 翻譯 他 拉申
artist  🇬🇧🇨🇳  演出者
stress out  🇬🇧🇨🇳  應力出
Вы можете переводить на русский язык  🇷🇺🇨🇳  你可以翻譯成俄語
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國

More translations for Để đi ra nước ngoài như một dịch giả

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了