Chinese to Vietnamese

How to say 这个是炒米粉吗 in Vietnamese?

Đây có phải là bột gạo chiên không

More translations for 这个是炒米粉吗

blemil奶粉,米糊和enfamil奶粉到货!  🇪🇸🇨🇳  布萊米爾,西拉諾,西雷法米爾!
特别后悔吃那个强盗米粉  🇨🇳🇨🇳  特別後悔吃那個強盜米粉
She is a rice  🇬🇧🇨🇳  她是個米
Polen  🇪🇸🇨🇳  花粉
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Mia  🇬🇧🇨🇳  米婭
mia  🇬🇧🇨🇳  米婭
Amy你這個나는 얼른  🇰🇷🇨🇳  艾米,我是一個快速
Mcnamee is the ocean, though  🇬🇧🇨🇳  麥克納米是海洋,雖然
Steamed rice  🇬🇧🇨🇳  蒸米飯
MilR  🇬🇧🇨🇳  米爾爾
All purpose flour  🇬🇧🇨🇳  所有用途麵粉
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
อำนาจเจริญไม่ใช่มันก็ไม่ใช่มิกมานี  🇹🇭🇨🇳  繁榮的力量不是米馬尼
mieng  🇻🇳🇨🇳  阿米莉亞
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
国际米兰队  🇨🇳🇨🇳  國際米蘭隊
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
She is making rice  🇬🇧🇨🇳  她在做米飯

More translations for Đây có phải là bột gạo chiên không

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用