Chinese to Vietnamese

How to say 不够,还差50万 in Vietnamese?

Không đủ, đó là nửa triệu

More translations for 不够,还差50万

50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
weekly spread  🇬🇧🇨🇳  周點差
阴差阳错  🇨🇳🇨🇳  陰差陽錯
万岁  🇨🇳🇨🇳  萬歲
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
不负  🇭🇰🇨🇳  不負
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能

More translations for Không đủ, đó là nửa triệu

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了