Chinese to Vietnamese

How to say 我们想看到Dragon Bridge喷火,可以吗 in Vietnamese?

Chúng tôi muốn xem Dragon Bridge Spitfire, okay

More translations for 我们想看到Dragon Bridge喷火,可以吗

見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
Where do you can on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上哪裡可以
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
Where can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以上火車
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它
Хочу посмотреть кольца  🇷🇺🇨🇳  我想看戒指
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах  🇷🇺🇨🇳  我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
I can make your body feel happy  🇬🇧🇨🇳  我可以讓你的身體感到快樂
We can do both grab a snack and get something to drink if you want  🇬🇧🇨🇳  我們可以既吃點零食,也可以喝點東西,如果你想

More translations for Chúng tôi muốn xem Dragon Bridge Spitfire, okay

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
Awww. Its okay. We can handle  🇬🇧🇨🇳  啊.沒關係。我們可以處理
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Okay. I’ll check in the internet Kuya/sir cheung  🇬🇧🇨🇳  好。我會在網上查一下庫雅/張先生
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功