Vietnamese to Chinese

How to say Con tôi đó in Chinese?

我的孩子

More translations for Con tôi đó

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 我的孩子

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Those are too big for sure for my 6 year old  🇬🇧🇨🇳  那些對我6歲的孩子來說太大了
For my 16 year olds desk  🇬🇧🇨🇳  我16歲的桌子
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Give me a lost boys  🇬🇧🇨🇳  給我一個迷路的男孩
孤独的男孩  🇨🇳🇨🇳  孤獨的男孩
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Mi hijo  🇪🇸🇨🇳  我兒子
Now I am very relieved to go to my home because I have gifts for all my kids  🇬🇧🇨🇳  現在,我非常高興能回家,因為我有禮物送給我所有的孩子
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子