Vietnamese to Chinese

How to say Chúng tôi được rất nhiều hàng cho bạn khi đám cưới in Chinese?

婚礼时,我们为您准备很多商品

More translations for Chúng tôi được rất nhiều hàng cho bạn khi đám cưới

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝

More translations for 婚礼时,我们为您准备很多商品

明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
要准备考试了  🇨🇳🇨🇳  要準備考試了
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
我准备在上海坐动车到北京  🇭🇰🇨🇳  我準備在上海坐動車到北京
他给我们买了很多巧克力  🇬🇧🇨🇳  ·[
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Cause we dont have much money  🇬🇧🇨🇳  因為我們沒有很多錢
How long will you stay in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  您將在芭堤雅停留多久
Hi  🇬🇧🇨🇳  您好!
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
Because I had one girl friend, we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
礼貌  🇨🇳🇨🇳  禮貌
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
Food  🇬🇧🇨🇳  食品