Chinese to Vietnamese

How to say 把我们送到乐天超市 in Vietnamese?

Đưa chúng tôi đến siêu thị Lotte

More translations for 把我们送到乐天超市

超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
Super  🇬🇧🇨🇳  超級
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
Was brought to day  🇬🇧🇨🇳  被帶到一天
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
Josie  🇬🇧🇨🇳  何超儀
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
send  🇬🇧🇨🇳  發送
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
我们是大陆发货,一般七天左右能到  🇨🇳🇨🇳  我們是大陸發貨,一般七天左右能到
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市

More translations for Đưa chúng tôi đến siêu thị Lotte

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了