Chinese to Vietnamese

How to say 我很脆弱 in Vietnamese?

Tôi dễ bị tổn thương

More translations for 我很脆弱

彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
弱くしてください  🇯🇵🇨🇳  請更虛弱
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
my body language is very good  🇬🇧🇨🇳  我的肢體語言很好
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你

More translations for Tôi dễ bị tổn thương

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功