Chinese to Vietnamese
;;没事不要死 🇰🇷 | 🇨🇳 ;;我要回去工作了 | ⏯ |
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥 🇫🇷 | 🇨🇳 不會是個好地方 | ⏯ |
ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
入りません 🇯🇵 | 🇨🇳 我進去了 | ⏯ |
Were back late 🇬🇧 | 🇨🇳 我們回來晚了 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
Not sitting 🇬🇧 | 🇨🇳 不坐著 | ⏯ |
Is the going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 去吃午飯了嗎 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Can go back home now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在可以回家了嗎 | ⏯ |
Respond respond 🇬🇧 | 🇨🇳 回應回應 | ⏯ |
我准备在上海坐动车到北京 🇭🇰 | 🇨🇳 我準備在上海坐動車到北京 | ⏯ |
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回 🇨🇳 | 🇨🇳 無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回 | ⏯ |
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了 | ⏯ |
ECHO 🇬🇧 | 🇨🇳 回波 | ⏯ |
Back 🇬🇧 | 🇨🇳 返回 | ⏯ |
回顾 🇨🇳 | 🇨🇳 回顧 | ⏯ |
back 🇬🇧 | 🇨🇳 返回 | ⏯ |
Regression 🇬🇧 | 🇨🇳 回歸 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |