Chinese to Vietnamese

How to say 睡了吗 in Vietnamese?

Anh ngủ à

More translations for 睡了吗

睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
Sleep ka  🇬🇧🇨🇳  睡覺卡
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
彼が寝ていても私が起ます  🇯🇵🇨🇳  即使他睡著了,我也會醒來
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます  🇯🇵🇨🇳  嗯,我最近用藥睡了大約五個小時
Did you get a good nights sleep  🇬🇧🇨🇳  你睡個好覺嗎
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
七仙女,醒了吗  🇨🇳🇨🇳  七仙女,醒了嗎
티비보다 잠들어 버렸어  🇰🇷🇨🇳  我睡得比電視還多!
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
I think it should be better to sleep  🇬🇧🇨🇳  我認為應該最好睡覺

More translations for Anh ngủ à

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了