不用上班吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不用上班嗎 | ⏯ |
Dont worry 🇬🇧 | 🇨🇳 不用擔心 | ⏯ |
สันไม่ได้ใช้ 🇹🇭 | 🇨🇳 聖不使用 | ⏯ |
不用客气 🇨🇳 | 🇨🇳 不用客氣 | ⏯ |
不用怀疑我 🇨🇳 | 🇨🇳 不用懷疑我 | ⏯ |
With the money 🇬🇧 | 🇨🇳 用錢 | ⏯ |
I don’t know about you but I could use some tea 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ |
Its not that big a deal, its no worry 🇬🇧 | 🇨🇳 沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ |
Whats for today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天的用什麼 | ⏯ |
С камнями 🇷🇺 | 🇨🇳 用石頭 | ⏯ |
The program used to talk 🇬🇧 | 🇨🇳 用來說話的程式 | ⏯ |
i am not only one using the my phone 🇬🇧 | 🇨🇳 我不只是一個使用我的手機 | ⏯ |
Obat warna kuning 🇮🇩 | 🇨🇳 藥用黃色 | ⏯ |
You dont have to go to work for Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 耶誕節你不用去上班 | ⏯ |
I want something he can use and play with, he doesnt like stuff like that 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一些他可以使用和玩的東西,他不喜歡那樣的東西 | ⏯ |
She is making a new dose 🇬🇧 | 🇨🇳 她正在服用新的劑量 | ⏯ |
Of course yes! I know. Don’t worry 🇬🇧 | 🇨🇳 當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ |
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀 🇨🇳 | 🇨🇳 說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀 | ⏯ |
应用文言文还是适合使用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 應用文言文還是適合使用繁體字 | ⏯ |
All purpose flour 🇬🇧 | 🇨🇳 所有用途麵粉 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |