Chinese to Vietnamese

How to say 饿吗,用不用点些吃的 in Vietnamese?

Đói, anh không phải đặt hàng thức ăn

More translations for 饿吗,用不用点些吃的

不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
สันไม่ได้ใช้  🇹🇭🇨🇳  聖不使用
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭
The program used to talk  🇬🇧🇨🇳  用來說話的程式
i am not only one using the my phone  🇬🇧🇨🇳  我不只是一個使用我的手機
Obat warna kuning  🇮🇩🇨🇳  藥用黃色
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
I want something he can use and play with, he doesnt like stuff like that  🇬🇧🇨🇳  我想要一些他可以使用和玩的東西,他不喜歡那樣的東西
She is making a new dose  🇬🇧🇨🇳  她正在服用新的劑量
Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
应用文言文还是适合使用繁体字  🇨🇳🇨🇳  應用文言文還是適合使用繁體字
All purpose flour  🇬🇧🇨🇳  所有用途麵粉

More translations for Đói, anh không phải đặt hàng thức ăn

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是